Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 除尘
Pinyin: chú chén
Meanings: Loại bỏ bụi bẩn, làm sạch., Remove dust, clean., ①除掉灰尘。[例]通过除尘机掸抖(造纸浆的原材料)。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 余, 阝, 土, 小
Chinese meaning: ①除掉灰尘。[例]通过除尘机掸抖(造纸浆的原材料)。
Grammar: Động từ chỉ hành động làm sạch, thường dùng khi nói về việc dọn dẹp nhà cửa.
Example: 春节前家家户户都会除尘。
Example pinyin: chūn jié qián jiā jiā hù hù dōu huì chú chén 。
Tiếng Việt: Trước Tết Nguyên Đán, tất cả các gia đình đều dọn dẹp nhà cửa để loại bỏ bụi bẩn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loại bỏ bụi bẩn, làm sạch.
Nghĩa phụ
English
Remove dust, clean.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
除掉灰尘。通过除尘机掸抖(造纸浆的原材料)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!