Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 隐隐

Pinyin: yǐn yǐn

Meanings: Mờ mờ, không rõ ràng, cảm giác mơ hồ., Vaguely, indistinctly, with a faint sense., ①不分明的样子。[例]隐隐的雷声。*②微弱的。[例]感到隐隐作痛。*③形容车声。[例]隐隐何甸甸。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 急, 阝

Chinese meaning: ①不分明的样子。[例]隐隐的雷声。*②微弱的。[例]感到隐隐作痛。*③形容车声。[例]隐隐何甸甸。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。

Grammar: Thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc hoặc cảnh vật không rõ nét.

Example: 我隐隐感到不安。

Example pinyin: wǒ yǐn yǐn gǎn dào bù ān 。

Tiếng Việt: Tôi cảm thấy lo lắng một cách mơ hồ.

隐隐
yǐn yǐn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mờ mờ, không rõ ràng, cảm giác mơ hồ.

Vaguely, indistinctly, with a faint sense.

不分明的样子。隐隐的雷声

微弱的。感到隐隐作痛

形容车声。隐隐何甸甸。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...