Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 隔开

Pinyin: gé kāi

Meanings: Ngăn cách, chia ra, To separate, divide, ①把紧密结合的二人(或物)或本属一件东西的两个部分完全分离。[例]三八线把南北朝鲜隔开了。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 阝, 鬲, 一, 廾

Chinese meaning: ①把紧密结合的二人(或物)或本属一件东西的两个部分完全分离。[例]三八线把南北朝鲜隔开了。

Grammar: Động từ, thường đi kèm với công cụ hoặc phương tiện dùng để phân chia.

Example: 用墙把两间房隔开。

Example pinyin: yòng qiáng bǎ liǎng jiān fáng gé kāi 。

Tiếng Việt: Dùng tường để ngăn cách hai căn phòng.

隔开
gé kāi
HSK 4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngăn cách, chia ra

To separate, divide

把紧密结合的二人(或物)或本属一件东西的两个部分完全分离。三八线把南北朝鲜隔开了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...