Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 随机
Pinyin: suí jī
Meanings: Ngẫu nhiên, không theo quy luật nhất định; tùy cơ, linh hoạt theo tình huống., Random, without a fixed rule; flexible according to circumstances., ①依照情势。[例]必须具有一定的随机应变的能力,才能完成任务。*②自由组合。[例]随机抽样。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 迶, 阝, 几, 木
Chinese meaning: ①依照情势。[例]必须具有一定的随机应变的能力,才能完成任务。*②自由组合。[例]随机抽样。
Grammar: Có thể dùng làm trạng ngữ hoặc bổ ngữ. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự lựa chọn không cố định.
Example: 这个程序会随机选择一个数字。
Example pinyin: zhè ge chéng xù huì suí jī xuǎn zé yí gè shù zì 。
Tiếng Việt: Chương trình này sẽ chọn một con số ngẫu nhiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngẫu nhiên, không theo quy luật nhất định; tùy cơ, linh hoạt theo tình huống.
Nghĩa phụ
English
Random, without a fixed rule; flexible according to circumstances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
依照情势。必须具有一定的随机应变的能力,才能完成任务
自由组合。随机抽样
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!