Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 1831 đến 1860 của 5825 tổng từ

尽量
jìn liàng
Cố gắng hết sức, càng nhiều càng tốt
尾巴
wěi ba
Đuôi (phần kéo dài ở phía sau cơ thể của...
尾灯
wěi dēng
Đèn hậu (trên xe cộ)
尾部
wěi bù
Phần cuối, phần đuôi (của một đối tượng ...
尿床
niào chuáng
Đái dầm
尿盆
niào pén
Cái bô (dùng để tiểu tiện).
Cục, cơ quan; ván cờ, trận đấu.
局地
jú dì
Khu vực cụ thể, địa phương.
局子
jú zi
Sở cảnh sát, đồn công an.
局面
jú miàn
Tình hình, trạng thái hay xu hướng phát ...
céng
Lớp, tầng
层次
céng cì
Tầng lớp, thứ bậc; mức độ phân loại.
Ở, sống tại một nơi; cũng có thể chỉ ngô...
居住
jū zhù
Ở, cư trú tại một nơi nào đó.
居民
jū mín
Cư dân, người dân sống tại một khu vực c...
屉子
tì zi
Ngăn kéo (thường của bàn, tủ).
屋里
wū li
Bên trong nhà, trong phòng
屏障
píng zhàng
Vật hoặc điều che chắn, bảo vệ.
屏风
píng fēng
Màn chắn gió, tấm bình phong dùng để phâ...
xiè
Mảnh vụn, mạt, bụi.
展出
zhǎn chū
Trưng bày, triển lãm các sản phẩm, tác p...
展品
zhǎn pǐn
Vật phẩm được trưng bày trong triển lãm.
展室
zhǎn shì
Phòng triển lãm, nơi trưng bày các sản p...
展宽
zhǎn kuān
Mở rộng, kéo rộng ra.
shǔ
Thuộc về, thuộc loại
屠伯
tú bó
Người giết mổ chuyên nghiệp/ Tên gọi chu...
屠刀
tú dāo
Dao giết mổ động vật.
屠场
tú chǎng
Lò mổ, nơi giết mổ động vật.
屠宰
tú zǎi
Giết mổ động vật để lấy thịt.
屠户
tú hù
Hộ làm nghề giết mổ hoặc cửa hàng bán th...

Hiển thị 1831 đến 1860 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...