Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 1831 đến 1860 của 5804 tổng từ

局子
jú zi
Sở cảnh sát, đồn công an.
局面
jú miàn
Tình thế, cục diện, tình hình chung.
céng
Lớp, tầng, cấp độ.
层次
céng cì
Cấp bậc, thứ bậc, mức độ.
Ở, sống tại một nơi; cũng có thể chỉ ngô...
居住
jū zhù
Sống ở một nơi nhất định, cư trú.
居民
jū mín
Cư dân, người dân sống tại một khu vực.
屉子
tì zi
Ngăn kéo (thường của bàn, tủ).
屋里
wū li
Bên trong nhà, trong phòng
屏障
píng zhàng
Vật chắn, rào cản bảo vệ hoặc che phủ.
屏风
píng fēng
Màn chắn gió, tấm bình phong dùng để phâ...
xiè
Mảnh vụn, mạt nhỏ.
展出
zhǎn chū
Trưng bày, triển lãm.
展品
zhǎn pǐn
Vật phẩm được trưng bày trong triển lãm.
展室
zhǎn shì
Phòng triển lãm, nơi trưng bày các sản p...
展宽
zhǎn kuān
Mở rộng, kéo rộng ra.
shǔ
Thuộc về, là một phần của cái gì đó.
屠伯
tú bó
Người giết mổ chuyên nghiệp/ Tên gọi chu...
屠刀
tú dāo
Dao giết mổ động vật.
屠场
tú chǎng
Lò mổ, nơi giết mổ động vật.
屠宰
tú zǎi
Giết mổ động vật để lấy thịt.
屠户
tú hù
Hộ làm nghề giết mổ hoặc cửa hàng bán th...
屡屡
lǚ lǚ
Liên tục, thường xuyên, nhiều lần.
屡战屡败
lǚ zhàn lǚ bài
Liên tục chiến đấu nhưng liên tục thất b...
屡教不改
lǚ jiào bù gǎi
Dù được dạy bảo nhiều lần nhưng vẫn khôn...
屡次三番
lǚ cì sān fān
Rất nhiều lần, lặp đi lặp lại quá nhiều ...
履历
lǚ lì
Tiểu sử, sơ yếu lý lịch.
履行
lǚ xíng
Thực hiện, làm đúng theo (cam kết, nghĩa...
山冈
shān gāng
Đồi núi thấp (địa hình thấp hơn núi chín...
山口
shān kǒu
Cổng núi, cửa vào của núi hoặc vùng đồi.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...