Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尿盆
Pinyin: niào pén
Meanings: Cái bô (dùng để tiểu tiện)., Chamber pot (used for urination)., ①用于小便的卧室器皿。*②一种为不能离床的病人排尿用的容器。*③尿失禁的人使用的一种容器。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 尸, 水, 分, 皿
Chinese meaning: ①用于小便的卧室器皿。*②一种为不能离床的病人排尿用的容器。*③尿失禁的人使用的一种容器。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh xưa cũ hoặc vùng nông thôn.
Example: 以前没有厕所的时候,人们用尿盆解决问题。
Example pinyin: yǐ qián méi yǒu cè suǒ de shí hòu , rén men yòng niào pén jiě jué wèn tí 。
Tiếng Việt: Trước đây khi chưa có nhà vệ sinh, người ta dùng bô để giải quyết vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái bô (dùng để tiểu tiện).
Nghĩa phụ
English
Chamber pot (used for urination).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用于小便的卧室器皿
一种为不能离床的病人排尿用的容器
尿失禁的人使用的一种容器
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!