Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 屠场

Pinyin: tú chǎng

Meanings: Lò mổ, nơi giết mổ động vật., Slaughterhouse., ①屠杀牲畜的地方。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 尸, 者, 土

Chinese meaning: ①屠杀牲畜的地方。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm, có thể bổ sung chi tiết bằng số lượng hoặc vị trí.

Example: 这家屠场每天处理数百头牛。

Example pinyin: zhè jiā tú chǎng měi tiān chǔ lǐ shù bǎi tóu niú 。

Tiếng Việt: Lò mổ này xử lý hàng trăm con bò mỗi ngày.

屠场
tú chǎng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lò mổ, nơi giết mổ động vật.

Slaughterhouse.

屠杀牲畜的地方

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

屠场 (tú chǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung