Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 屠刀

Pinyin: tú dāo

Meanings: Dao giết mổ động vật., Butcher's knife., ①通常长六至八寸、宽身而尖头略弯的重型刀。*②用戮刺的方法来屠宰动物(如家禽)时用的一种窄刃刀。*③宰杀牲畜并卖肉的店家;肉铺。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 尸, 者, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①通常长六至八寸、宽身而尖头略弯的重型刀。*②用戮刺的方法来屠宰动物(如家禽)时用的一种窄刃刀。*③宰杀牲畜并卖肉的店家;肉铺。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hành động giết mổ.

Example: 屠刀上沾满了鲜血。

Example pinyin: tú dāo shàng zhān mǎn le xiān xuè 。

Tiếng Việt: Con dao giết mổ dính đầy máu.

屠刀
tú dāo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dao giết mổ động vật.

Butcher's knife.

通常长六至八寸、宽身而尖头略弯的重型刀

用戮刺的方法来屠宰动物(如家禽)时用的一种窄刃刀

宰杀牲畜并卖肉的店家;肉铺

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

屠刀 (tú dāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung