Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiè

Meanings: Mảnh vụn, mạt, bụi., Fragments, chips, dust., ①碎末:屑子。纸屑。*②琐碎:屑屑。琐屑(细微小的事情)。*③认为值得(做):不屑。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 尸, 肖

Chinese meaning: ①碎末:屑子。纸屑。*②琐碎:屑屑。琐屑(细微小的事情)。*③认为值得(做):不屑。

Hán Việt reading: tiết

Grammar: Chủ yếu dùng để chỉ những thứ nhỏ bé, vụn vặt. Thường xuất hiện trong các từ ghép như 木屑 (mạt gỗ), 纸屑 (giấy vụn).

Example: 地上的木屑很多。

Example pinyin: dì shàng de mù xiè hěn duō 。

Tiếng Việt: Trên mặt đất có rất nhiều mạt gỗ.

xiè
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mảnh vụn, mạt, bụi.

tiết

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Fragments, chips, dust.

碎末

屑子。纸屑

琐碎

屑屑。琐屑(细微小的事情)

认为值得(做)

不屑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

屑 (xiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung