Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shǔ

Meanings: Thuộc về, thuộc loại, To belong to, to be part of, ①连缀,接连:属文。属和。*②(意念)集中于一点:属仰(注视仰望)。属望。属意。*③古同“嘱”,嘱咐,托付。*④倾注,引申为劝酒:“举酒属客”。*⑤恰好遇到:属京师乱。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 尸, 禹

Chinese meaning: ①连缀,接连:属文。属和。*②(意念)集中于一点:属仰(注视仰望)。属望。属意。*③古同“嘱”,嘱咐,托付。*④倾注,引申为劝酒:“举酒属客”。*⑤恰好遇到:属京师乱。

Hán Việt reading: thuộc

Grammar: Động từ, thường dùng để biểu thị mối quan hệ sở hữu hoặc phân loại.

Example: 这本书属于图书馆。

Example pinyin: zhè běn shū shǔ yú tú shū guǎn 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này thuộc về thư viện.

shǔ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuộc về, thuộc loại

thuộc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To belong to, to be part of

连缀,接连

属文。属和

(意念)集中于一点

属仰(注视仰望)。属望。属意

古同“嘱”,嘱咐,托付

倾注,引申为劝酒

“举酒属客”

恰好遇到

属京师乱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

属 (shǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung