Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 屏障
Pinyin: píng zhàng
Meanings: Vật hoặc điều che chắn, bảo vệ., A physical or abstract protective barrier., ①屏风。[例]施八尺屏障。——《虞初新志·秋声诗自序》。*②泛指遮蔽、阻挡之物。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 尸, 并, 章, 阝
Chinese meaning: ①屏风。[例]施八尺屏障。——《虞初新志·秋声诗自序》。*②泛指遮蔽、阻挡之物。
Grammar: Có thể dùng trong cả nghĩa cụ thể (vật lý) và nghĩa bóng (tượng trưng).
Example: 高山是村庄的天然屏障。
Example pinyin: gāo shān shì cūn zhuāng de tiān rán píng zhàng 。
Tiếng Việt: Ngọn núi cao là tấm lá chắn tự nhiên cho ngôi làng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vật hoặc điều che chắn, bảo vệ.
Nghĩa phụ
English
A physical or abstract protective barrier.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
屏风。施八尺屏障。——《虞初新志·秋声诗自序》
泛指遮蔽、阻挡之物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!