Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 屠户
Pinyin: tú hù
Meanings: Hộ làm nghề giết mổ hoặc cửa hàng bán thịt., Household engaged in butchery or butcher shop., ①旧时从事屠宰牲畜卖肉的人或人家。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 尸, 者, 丶
Chinese meaning: ①旧时从事屠宰牲畜卖肉的人或人家。
Grammar: Danh từ chỉ đơn vị kinh doanh hoặc gia đình làm nghề giết mổ.
Example: 村里有一家屠户。
Example pinyin: cūn lǐ yǒu yì jiā tú hù 。
Tiếng Việt: Trong làng có một hộ làm nghề giết mổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hộ làm nghề giết mổ hoặc cửa hàng bán thịt.
Nghĩa phụ
English
Household engaged in butchery or butcher shop.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时从事屠宰牲畜卖肉的人或人家
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!