Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: céng

Meanings: Lớp, tầng, Layer, level, ①量的单位,用于重叠的、有层次的事物。[例]云盖三层。——《山海经·海外西经》。[合]一层油漆;一层薄冰;两层玻璃,五层楼。*②可以分项分步的东西。[合]更上一层楼;进一层想。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 云, 尸

Chinese meaning: ①量的单位,用于重叠的、有层次的事物。[例]云盖三层。——《山海经·海外西经》。[合]一层油漆;一层薄冰;两层玻璃,五层楼。*②可以分项分步的东西。[合]更上一层楼;进一层想。

Hán Việt reading: tằng

Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ thứ tự hoặc lớp chồng lên nhau như tầng trong tòa nhà hoặc lớp mây trên bầu trời.

Example: 这栋楼有五层。

Example pinyin: zhè dòng lóu yǒu wǔ céng 。

Tiếng Việt: Tòa nhà này có năm tầng.

céng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lớp, tầng

tằng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Layer, level

量的单位,用于重叠的、有层次的事物。云盖三层。——《山海经·海外西经》。一层油漆;一层薄冰;两层玻璃,五层楼

可以分项分步的东西。更上一层楼;进一层想

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

层 (céng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung