Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 局地

Pinyin: jú dì

Meanings: Khu vực cụ thể, địa phương., Specific area, locality., ①局部地区。[例]局地天气有变。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 口, 尸, 𠃌, 也, 土

Chinese meaning: ①局部地区。[例]局地天气有变。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong báo cáo thời tiết hoặc phân tích địa lý.

Example: 这场暴风雨只影响了局地。

Example pinyin: zhè chǎng bào fēng yǔ zhī yǐng xiǎng le jú dì 。

Tiếng Việt: Cơn bão này chỉ ảnh hưởng đến khu vực cụ thể.

局地
jú dì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khu vực cụ thể, địa phương.

Specific area, locality.

局部地区。局地天气有变

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...