Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 居
Pinyin: jū
Meanings: Ở, sống tại một nơi; cũng có thể chỉ ngôi nhà hoặc chỗ ở., To live or reside at a place; can also refer to a house or dwelling., ①住所,住宅。[例]问其名居,不告而退。——《左传·宣公二年》。[例]居停主人勿复言。——《宋史·丁谓传》。[例]其居仅仅足。——清·洪亮吉《治平篇》。*②一人之居。[合]居停(主人,东家;寓所,临时借住的地方);居址(住所地址);居庐(泛指住房);居宿(指住处)。*③平素家居。[例]居则曰:“不吾知也。”——《论语·先进》。[合]居平(居常);居冠(古代官员退朝居家时所戴的帽子);居盈(过富贵生活);居常(平时,平常)。*④可以吃到茶点、饮料或饭菜的店铺。[合]六朝居;同和居;金陵居;砂锅居。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 古, 尸
Chinese meaning: ①住所,住宅。[例]问其名居,不告而退。——《左传·宣公二年》。[例]居停主人勿复言。——《宋史·丁谓传》。[例]其居仅仅足。——清·洪亮吉《治平篇》。*②一人之居。[合]居停(主人,东家;寓所,临时借住的地方);居址(住所地址);居庐(泛指住房);居宿(指住处)。*③平素家居。[例]居则曰:“不吾知也。”——《论语·先进》。[合]居平(居常);居冠(古代官员退朝居家时所戴的帽子);居盈(过富贵生活);居常(平时,平常)。*④可以吃到茶点、饮料或饭菜的店铺。[合]六朝居;同和居;金陵居;砂锅居。
Hán Việt reading: cư
Grammar: Có thể làm động từ ('reside') hoặc danh từ ('dwelling'). Thường kết hợp với các từ khác như 居住 (cư trú), 居家 (ở nhà).
Example: 他居住在北京。
Example pinyin: tā jū zhù zài běi jīng 。
Tiếng Việt: Anh ấy sống ở Bắc Kinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ở, sống tại một nơi; cũng có thể chỉ ngôi nhà hoặc chỗ ở.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cư
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To live or reside at a place; can also refer to a house or dwelling.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
住所,住宅。问其名居,不告而退。——《左传·宣公二年》。居停主人勿复言。——《宋史·丁谓传》。其居仅仅足。——清·洪亮吉《治平篇》
一人之居。居停(主人,东家;寓所,临时借住的地方);居址(住所地址);居庐(泛指住房);居宿(指住处)
“不吾知也。”——《论语·先进》。居平(居常);居冠(古代官员退朝居家时所戴的帽子);居盈(过富贵生活);居常(平时,平常)
可以吃到茶点、饮料或饭菜的店铺。六朝居;同和居;金陵居;砂锅居
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!