Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 屠宰
Pinyin: tú zǎi
Meanings: Giết mổ động vật để lấy thịt., Slaughter animals for meat., ①用刀杀(牲畜)。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 尸, 者, 宀, 辛
Chinese meaning: ①用刀杀(牲畜)。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ loài vật bị giết mổ.
Example: 这个工厂专门屠宰牛羊。
Example pinyin: zhè ge gōng chǎng zhuān mén tú zǎi niú yáng 。
Tiếng Việt: Nhà máy này chuyên giết mổ bò và cừu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giết mổ động vật để lấy thịt.
Nghĩa phụ
English
Slaughter animals for meat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用刀杀(牲畜)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!