Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 691 đến 720 của 5825 tổng từ

准确
zhǔn què
Chính xác, chuẩn xác
凉亭
liáng tíng
Lầu nghỉ mát, lầu thoáng mát.
凉凉
liáng liáng
Mát lạnh, hơi lạnh; cũng có thể dùng để ...
凉意
liáng yì
Cảm giác mát mẻ, dễ chịu.
凉气
liáng qì
Không khí mát mẻ.
凉粉
liáng fěn
Món ăn làm từ bột đậu xanh hoặc bột sắn ...
凉面
liáng miàn
Mì trộn lạnh, món ăn mùa hè phổ biến làm...
凉风
liáng fēng
Gió mát.
凌晨
líng chén
Rạng sáng, thời điểm trước khi mặt trời ...
减低
jiǎn dī
Giảm bớt, làm cho thấp hơn hoặc ít hơn.
减少
jiǎn shǎo
Làm cho số lượng hoặc mức độ trở nên ít ...
减肥
jiǎn féi
Giảm cân
còu
Ghép lại, góp lại, tụ họp
凝视
níng shì
Nhìn chăm chú, nhìn chằm chằm vào một đi...
几何
jǐ hé
Hình học, môn toán học nghiên cứu về hìn...
几分
jǐ fēn
Một chút, vài phần (dùng khi nói về số l...
几时
jǐ shí
Khi nào, lúc nào (câu hỏi về thời gian).
几种
jǐ zhǒng
Một vài loại, một số loại (dùng để chỉ s...
凡事
fán shì
Mọi việc, tất cả các vấn đề
凡是
fán shì
Bất kỳ cái gì, mọi cái
xiōng
Hung dữ, dữ dằn, xấu (cũng chỉ tai nạn h...
凶事
xiōng shì
Việc xấu, việc ác, tai họa
凶信
xiōng xìn
Tin dữ, tin xấu
凶宅
xiōng zhái
Ngôi nhà ma quái, nơi bị coi là xui xẻo
凶年
xiōng nián
Năm xui xẻo, năm mất mùa
凶恶
xiōng è
Hung ác, độc ác
凶悍
xiōng hàn
Hung dữ và lì lợm
出世
chū shì
Ra đời, sinh ra; thoát tục (trong tôn gi...
出事
chū shì
Xảy ra chuyện, gặp rắc rối
出产
chū chǎn
Sản xuất, sản vật từ một nơi

Hiển thị 691 đến 720 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...