Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 几时
Pinyin: jǐ shí
Meanings: Khi nào, lúc nào (câu hỏi về thời gian)., When? At what time?, ①什么时候,哪一天。[例]你几时来。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 几, 寸, 日
Chinese meaning: ①什么时候,哪一天。[例]你几时来。
Grammar: Dùng để hỏi về thời điểm xảy ra sự việc, tương đương 'khi nào'.
Example: 你几时回来?
Example pinyin: nǐ jǐ shí huí lái ?
Tiếng Việt: Bạn khi nào sẽ trở về?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khi nào, lúc nào (câu hỏi về thời gian).
Nghĩa phụ
English
When? At what time?
Nghĩa tiếng trung
中文释义
什么时候,哪一天。你几时来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!