Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 凉气

Pinyin: liáng qì

Meanings: Không khí mát mẻ., Cool air., ①凉的空气;清凉之气。[例]倒抽一口凉气。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 京, 冫, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①凉的空气;清凉之气。[例]倒抽一口凉气。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường kết hợp với các động từ như 吹 (thổi), 流动 (di chuyển).

Example: 山间吹来一阵凉气。

Example pinyin: shān jiān chuī lái yí zhèn liáng qì 。

Tiếng Việt: Một luồng gió mát thổi đến từ dãy núi.

凉气
liáng qì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không khí mát mẻ.

Cool air.

凉的空气;清凉之气。倒抽一口凉气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

凉气 (liáng qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung