Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 准确

Pinyin: zhǔn què

Meanings: Chính xác, chuẩn xác, Accurate, exact, ①严格符合事实、标准或真实情况。[例]准确的时间。[例]这些词语用得很准确。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 冫, 隹, 石, 角

Chinese meaning: ①严格符合事实、标准或真实情况。[例]准确的时间。[例]这些词语用得很准确。

Grammar: Là tính từ, thường đi kèm với danh từ hoặc bổ nghĩa cho một trạng thái/sự việc.

Example: 答案非常准确。

Example pinyin: dá àn fēi cháng zhǔn què 。

Tiếng Việt: Câu trả lời rất chính xác.

准确
zhǔn què
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chính xác, chuẩn xác

Accurate, exact

严格符合事实、标准或真实情况。准确的时间。这些词语用得很准确

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...