Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凉粉
Pinyin: liáng fěn
Meanings: Món ăn làm từ bột đậu xanh hoặc bột sắn dây, thường ăn lạnh., A dish made from mung bean starch or arrowroot powder, usually eaten cold., ①一种豆制食品,用醋、辣椒等作料凉拌着吃。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 京, 冫, 分, 米
Chinese meaning: ①一种豆制食品,用醋、辣椒等作料凉拌着吃。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường đi kèm động từ như 吃 (ăn), 做 (làm).
Example: 夏日里,人们喜欢吃凉粉解暑。
Example pinyin: xià rì lǐ , rén men xǐ huan chī liáng fěn jiě shǔ 。
Tiếng Việt: Vào mùa hè, mọi người thích ăn món thạch mát để giải nhiệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Món ăn làm từ bột đậu xanh hoặc bột sắn dây, thường ăn lạnh.
Nghĩa phụ
English
A dish made from mung bean starch or arrowroot powder, usually eaten cold.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种豆制食品,用醋、辣椒等作料凉拌着吃
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!