Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出产
Pinyin: chū chǎn
Meanings: Sản xuất, sản vật từ một nơi, Produce, yield; products from a place, ①天然生长或人工生产。*②天然生长或人工生产的物品。[例]出产丰富。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 凵, 屮, 丷, 亠, 厂
Chinese meaning: ①天然生长或人工生产。*②天然生长或人工生产的物品。[例]出产丰富。
Grammar: Động từ có thể đi kèm danh từ chỉ địa điểm hoặc sản phẩm.
Example: 这个地方出产很多水果。
Example pinyin: zhè ge dì fāng chū chǎn hěn duō shuǐ guǒ 。
Tiếng Việt: Nơi này sản xuất nhiều loại trái cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sản xuất, sản vật từ một nơi
Nghĩa phụ
English
Produce, yield; products from a place
Nghĩa tiếng trung
中文释义
天然生长或人工生产
天然生长或人工生产的物品。出产丰富
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!