Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 3451 đến 3480 của 5825 tổng từ

滴里耷拉
dī li dā la
Hình dáng vật gì đó treo lủng lẳng, khôn...
漂亮
piàoliang
đẹp, xinh đẹp
漂浮
piāo fú
Nổi trên mặt nước hoặc không khí.
漏光
lòu guāng
Bị hở sáng, ánh sáng lọt qua khe hở
演出
yǎn chū
Biểu diễn (như kịch, nhạc...); cũng có n...
演唱
yǎn chàng
Trình bày, biểu diễn ca khúc.
演奏
yǎn zòu
Chơi nhạc cụ, trình diễn nhạc.
演讲
yǎn jiǎng
Bài phát biểu trước công chúng; cũng có ...
zhǎng
Dâng lên, tăng lên (như mực nước, giá cả...
Đổ, hắt; hoang dã, nghịch ngợm.
潜力
qián lì
Tiềm năng, khả năng phát triển chưa được...
潮流
cháo liú
Dòng chảy mạnh mẽ của thủy triều; cũng á...
潮湿
cháo shī
Chứa nhiều hơi nước trong không khí, làm...
澄沙
chéng shā
Cát sạch, cát đã qua lọc.
jiāo
Tưới, đổ nước lên.
澡盆
zǎo pén
Chậu tắm, thùng tắm dùng để chứa nước kh...
激动
jī dòng
Cảm xúc mạnh mẽ, phấn khích hoặc kích độ...
激情
jī qíng
Niềm đam mê, cảm xúc mãnh liệt.
激烈
jī liè
Mãnh liệt, gay gắt, kịch liệt.
shī
Ẩm, ướt.
shěn
Tên thành phố Thẩm Dương ở Trung Quốc.
火焰
huǒ yàn
Ngọn lửa
火箭
huǒ jiàn
Tên lửa.
火红
huǒ hóng
Màu đỏ rực như lửa.
火色
huǒ sè
Màu của lửa, ánh sáng đỏ rực của lửa.
火药
huǒ yào
Thuốc súng, chất dễ cháy dùng để chế tạo...
火葬
huǒ zàng
Hỏa táng, thiêu xác người chết.
灭火
miè huǒ
Dập tắt lửa, chữa cháy
灯光
dēng guāng
Ánh sáng từ đèn, ánh đèn.
灯泡
dēng pào
Bóng đèn

Hiển thị 3451 đến 3480 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...