Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 3451 đến 3480 của 5804 tổng từ

潮湿
cháo shī
Ẩm ướt, chứa nhiều hơi nước trong không ...
澄沙
chéng shā
Cát sạch, cát đã qua lọc.
jiāo
Tưới, đổ nước lên.
澡盆
zǎo pén
Chậu tắm, thùng tắm dùng để chứa nước kh...
激动
jī dòng
Xúc động mạnh, phấn khích hoặc kích thíc...
激情
jī qíng
Niềm đam mê, cảm xúc mãnh liệt.
激烈
jī liè
Mãnh liệt, gay gắt, đầy kịch tính.
shī
Ẩm, ướt.
shěn
Tên thành phố Thẩm Dương ở Trung Quốc.
火焰
huǒ yàn
Ngọn lửa, phần ánh sáng và nhiệt phát ra...
火箭
huǒ jiàn
Tên lửa.
火红
huǒ hóng
Màu đỏ rực như lửa.
火色
huǒ sè
Màu của lửa, ánh sáng đỏ rực của lửa.
火药
huǒ yào
Thuốc súng, vật liệu dễ cháy nổ dùng tro...
火葬
huǒ zàng
Hỏa táng, thiêu xác người chết.
灭火
miè huǒ
Dập tắt lửa, chữa cháy
灯光
dēng guāng
Ánh sáng của đèn
灯泡
dēng pào
Bóng đèn
灯笼
dēng long
Đèn lồng
灯罩
dēng zhào
Chụp đèn
灰坑
huī kēng
Hố chứa tro bụi
灰心
huī xīn
Nản lòng, mất hy vọng, cảm thấy thất vọn...
灰暗
huī àn
Xám xịt, tối tăm (về màu sắc hoặc tâm tr...
灰烬
huī jìn
Tro tàn, những gì còn lại sau khi bị chá...
灰鼠
huī shǔ
Chuột đồng (loài gặm nhấm nhỏ)
灵位
líng wèi
Bàn thờ linh hồn, nơi thờ cúng người đã ...
灵便
líng biàn
Linh hoạt, thuận tiện
灵光
líng guāng
Ánh sáng linh thiêng; thông minh, sáng s...
灵动
líng dòng
Sống động, linh hoạt, uyển chuyển
灵巧
língqiǎo
Khéo léo, nhanh nhẹn trong việc sử dụng ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...