Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 火焰

Pinyin: huǒ yàn

Meanings: Ngọn lửa, Flame, ①火的灼热发光的气化部分。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 人, 八, 火, 臽

Chinese meaning: ①火的灼热发光的气化部分。

Grammar: Danh từ chỉ hình ảnh ngọn lửa. Thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến lửa.

Example: 蜡烛上的火焰摇曳不定。

Example pinyin: là zhú shàng de huǒ yàn yáo yè bú dìng 。

Tiếng Việt: Ngọn lửa trên cây nến lung lay không ổn định.

火焰
huǒ yàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngọn lửa

Flame

火的灼热发光的气化部分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

火焰 (huǒ yàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung