Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 灭火

Pinyin: miè huǒ

Meanings: Dập tắt lửa, chữa cháy, To extinguish a fire, ①怕泄露秘密而害死知情人。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 火, 人, 八

Chinese meaning: ①怕泄露秘密而害死知情人。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các tình huống khẩn cấp liên quan đến hỏa hoạn.

Example: 消防员及时赶到现场灭火。

Example pinyin: xiāo fáng yuán jí shí gǎn dào xiàn chǎng miè huǒ 。

Tiếng Việt: Lực lượng cứu hỏa kịp thời đến hiện trường dập tắt lửa.

灭火
miè huǒ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dập tắt lửa, chữa cháy

To extinguish a fire

怕泄露秘密而害死知情人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...