Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 火色

Pinyin: huǒ sè

Meanings: Màu của lửa, ánh sáng đỏ rực của lửa., The color of fire, bright red light from flames., ①[方言]火候。[例]看火色。[例]像火一样的赤红色。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 人, 八, 巴, 𠂊

Chinese meaning: ①[方言]火候。[例]看火色。[例]像火一样的赤红色。

Grammar: Chủ yếu dùng để miêu tả màu sắc liên quan đến lửa hoặc ánh sáng mạnh mẽ.

Example: 夕阳染红了天边,呈现出一片火色。

Example pinyin: xī yáng rǎn hóng le tiān biān , chéng xiàn chū yí piàn huǒ sè 。

Tiếng Việt: Hoàng hôn nhuộm đỏ chân trời, tạo nên một màu lửa rực rỡ.

火色
huǒ sè
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu của lửa, ánh sáng đỏ rực của lửa.

The color of fire, bright red light from flames.

[方言]火候。看火色。像火一样的赤红色

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...