Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 演出

Pinyin: yǎn chū

Meanings: Biểu diễn (như kịch, nhạc...); cũng có nghĩa là buổi biểu diễn., To perform (e.g., plays, music) or a performance., ①(把戏曲、舞蹈、曲艺、杂技等)在观众面前表演。[例]在马戏团帐篷下演出。[例]他的两个剧本已由话剧团演出。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 寅, 氵, 凵, 屮

Chinese meaning: ①(把戏曲、舞蹈、曲艺、杂技等)在观众面前表演。[例]在马戏团帐篷下演出。[例]他的两个剧本已由话剧团演出。

Grammar: Có thể đóng vai trò là động từ hoặc danh từ tùy ngữ cảnh. Khi làm danh từ thì mang ý nghĩa 'buổi biểu diễn'.

Example: 他们将在剧院演出一场戏剧。

Example pinyin: tā men jiāng zài jù yuàn yǎn chū yì chǎng xì jù 。

Tiếng Việt: Họ sẽ biểu diễn một vở kịch tại nhà hát.

演出
yǎn chū
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biểu diễn (như kịch, nhạc...); cũng có nghĩa là buổi biểu diễn.

To perform (e.g., plays, music) or a performance.

(把戏曲、舞蹈、曲艺、杂技等)在观众面前表演。在马戏团帐篷下演出。他的两个剧本已由话剧团演出

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

演出 (yǎn chū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung