Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiāo

Meanings: Tưới, đổ nước lên., To water, to pour liquid onto something., ①(澅水)河名,在中国山东省。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 堯, 氵

Chinese meaning: ①(澅水)河名,在中国山东省。

Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường đi kèm đối tượng trực tiếp phía sau.

Example: 他每天早晨都会给花澆水。

Example pinyin: tā měi tiān zǎo chén dōu huì gěi huā jiāo shuǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy mỗi sáng đều tưới nước cho hoa.

jiāo
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tưới, đổ nước lên.

To water, to pour liquid onto something.

(澅水)河名,在中国山东省

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

澆 (jiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung