Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 潮湿

Pinyin: cháo shī

Meanings: Chứa nhiều hơi nước trong không khí, làm mọi thứ ẩm ướt., Containing a lot of moisture in the air, making things wet., ①含水分比正常状态下多;湿度大。[例]潮湿的衣服。[例]潮湿的气候。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 27

Radicals: 朝, 氵, 显

Chinese meaning: ①含水分比正常状态下多;湿度大。[例]潮湿的衣服。[例]潮湿的气候。

Example: 这里的天气非常潮湿。

Example pinyin: zhè lǐ de tiān qì fēi cháng cháo shī 。

Tiếng Việt: Thời tiết ở đây rất ẩm ướt.

潮湿
cháo shī
HSK 4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chứa nhiều hơi nước trong không khí, làm mọi thứ ẩm ướt.

Containing a lot of moisture in the air, making things wet.

含水分比正常状态下多;湿度大。潮湿的衣服。潮湿的气候

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

潮湿 (cháo shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung