Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 漂浮
Pinyin: piāo fú
Meanings: Nổi trên mặt nước hoặc không khí., To float on water or in the air., ①停留在流体表面或悬浮在流体中。[例]潮水使船舶漂浮。*②漂泊。[例]漂浮在外。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 氵, 票, 孚
Chinese meaning: ①停留在流体表面或悬浮在流体中。[例]潮水使船舶漂浮。*②漂泊。[例]漂浮在外。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong câu miêu tả sự di chuyển nhẹ nhàng trên bề mặt chất lỏng hoặc khí.
Example: 树叶漂浮在水面上。
Example pinyin: shù yè piāo fú zài shuǐ miàn shàng 。
Tiếng Việt: Lá cây nổi trên mặt nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nổi trên mặt nước hoặc không khí.
Nghĩa phụ
English
To float on water or in the air.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
停留在流体表面或悬浮在流体中。潮水使船舶漂浮
漂泊。漂浮在外
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!