Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 澡盆

Pinyin: zǎo pén

Meanings: Chậu tắm, thùng tắm dùng để chứa nước khi tắm rửa., Bathtub or basin used for bathing., ①无边无际:“甘瞑于溷澖之。”

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 喿, 氵, 分, 皿

Chinese meaning: ①无边无际:“甘瞑于溷澖之。”

Grammar: Danh từ kép, thường đi kèm với các hành động như 洗澡 (tắm) hoặc 盛水 (đựng nước).

Example: 小孩坐在澡盆里洗澡。

Example pinyin: xiǎo hái zuò zài zǎo pén lǐ xǐ zǎo 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ ngồi trong chậu tắm để tắm rửa.

澡盆
zǎo pén
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chậu tắm, thùng tắm dùng để chứa nước khi tắm rửa.

Bathtub or basin used for bathing.

无边无际

“甘瞑于溷澖之。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

澡盆 (zǎo pén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung