Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 火药

Pinyin: huǒ yào

Meanings: Thuốc súng, chất dễ cháy dùng để chế tạo vũ khí hoặc pháo hoa., Gunpowder, an explosive substance used to make weapons or fireworks., ①一种黑色或棕色炸药,由硝酸钾、木炭和硫磺机械混合而成,最初均制成粉末状,以后一般制成大小不同的颗粒状,可供不同用途之需,在采用无烟火药以前,一直用作唯一的军用发射药。[例]引着火药。——《广东军务记》。[例]枪弹火药。——清·梁启超《谭嗣同传》。[例]火药火器。——清·邵长蘅《青门剩稿》。[例]火药三百罂。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 人, 八, 约, 艹

Chinese meaning: ①一种黑色或棕色炸药,由硝酸钾、木炭和硫磺机械混合而成,最初均制成粉末状,以后一般制成大小不同的颗粒状,可供不同用途之需,在采用无烟火药以前,一直用作唯一的军用发射药。[例]引着火药。——《广东军务记》。[例]枪弹火药。——清·梁启超《谭嗣同传》。[例]火药火器。——清·邵长蘅《青门剩稿》。[例]火药三百罂。

Grammar: Danh từ chỉ một loại vật liệu đặc biệt liên quan đến cháy nổ, có thể xuất hiện với vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Example: 中国古代发明了火药。

Example pinyin: zhōng guó gǔ dài fā míng le huǒ yào 。

Tiếng Việt: Trung Quốc cổ đại đã phát minh ra thuốc súng.

火药
huǒ yào
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuốc súng, chất dễ cháy dùng để chế tạo vũ khí hoặc pháo hoa.

Gunpowder, an explosive substance used to make weapons or fireworks.

一种黑色或棕色炸药,由硝酸钾、木炭和硫磺机械混合而成,最初均制成粉末状,以后一般制成大小不同的颗粒状,可供不同用途之需,在采用无烟火药以前,一直用作唯一的军用发射药。引着火药。——《广东军务记》。枪弹火药。——清·梁启超《谭嗣同传》。火药火器。——清·邵长蘅《青门剩稿》。火药三百罂

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

火药 (huǒ yào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung