Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 1441 đến 1470 của 5825 tổng từ

壮丽
zhuàng lì
Hùng vĩ, tráng lệ, đẹp đẽ và hoành tráng...
壮健
zhuàng jiàn
Khỏe mạnh, cường tráng, cơ thể đầy sức s...
壮大
zhuàng dà
Lớn mạnh, phát triển mạnh mẽ (về quy mô,...
壮年
zhuàng nián
Tuổi trung niên, thời kỳ sung sức nhất t...
zhuàng
Mạnh mẽ, khỏe khoắn; làm cho mạnh mẽ hơn...
声明
shēng míng
Tuyên bố chính thức; bản tuyên bố.
声望
shēng wàng
Danh tiếng, uy tín.
ké/qiào
Vỏ (quả, hạt...)
Bình, vò, ấm (thường dùng để đựng chất l...
chǔ
Nơi, chỗ, vị trí; xử lý, đối phó.
处于
chǔ yú
Ở trong một trạng thái, vị trí hoặc tình...
处于
chǔyú
Ở trong tình trạng, trạng thái nào đó.
处处
chǔ chù
Mọi nơi, khắp nơi.
处所
chù suǒ
Nơi chốn, địa điểm cụ thể.
处理
chǔ lǐ
Xử lý, giải quyết vấn đề hoặc tình huống...
备注
bèi zhù
Phần ghi chú thêm vào tài liệu, văn bản.
备用
bèi yòng
Dự phòng, để dành sử dụng sau này.
复写
fù xiě
Viết lại hoặc sao chép lại nội dung đã c...
复印
fù yìn
In lại tài liệu hoặc hình ảnh bằng máy p...
复杂
fù zá
Phức tạp, rắc rối.
复课
fù kè
Trở lại lớp học sau một thời gian nghỉ
复述
fù shù
Kể lại, thuật lại (lời nói hoặc câu chuy...
Buổi chiều tối, hoàng hôn
外交官
wài jiāo guān
Nhà ngoại giao
外人
wài rén
Người ngoài, người không thuộc nhóm hoặc...
外侧
wài cè
Phía ngoài, mặt bên ngoài.
外出
wài chū
Đi ra ngoài, rời khỏi nhà hoặc nơi làm v...
外县
wài xiàn
Huyện khác, vùng ngoại ô
外向
wài xiàng
Hướng ngoại, cởi mở
外围
wài wéi
Vùng ngoại vi, chu vi bên ngoài

Hiển thị 1441 đến 1470 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...