Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 1441 đến 1470 của 5804 tổng từ

Vỏ, lớp ngoài cứng của trái cây, trứng, ...
Ấm đun nước, bình đựng nước hoặc trà.
chǔ
Nơi, chỗ, vị trí; xử lý, đối phó.
处于
chǔyú
Ở trong tình trạng, trạng thái nào đó.
处处
chùchù
Khắp nơi, ở mọi nơi.
处所
chù suǒ
Nơi chốn, địa điểm cụ thể.
处理
chǔlǐ
Xử lý, giải quyết vấn đề.
备注
bèi zhù
Phần ghi chú thêm vào tài liệu, văn bản.
备用
bèi yòng
Dự phòng, để dành
复写
fù xiě
Viết lại hoặc sao chép lại nội dung đã c...
复印
fù yìn
In sao, photocopy.
复杂
fù zá
Rắc rối, phức tạp, không đơn giản.
复课
fù kè
Trở lại lớp học sau một thời gian nghỉ
复述
fù shù
Kể lại, thuật lại (lời nói hoặc câu chuy...
Buổi chiều tối, hoàng hôn
外交官
wài jiāo guān
Nhà ngoại giao
外人
wài rén
Người ngoài, người không thuộc nhóm hoặc...
外侧
wài cè
Phía ngoài, mặt bên ngoài.
外出
wài chū
Đi ra ngoài, rời khỏi nhà.
外县
wài xiàn
Huyện khác, vùng ngoại ô
外向
wài xiàng
Hướng ngoại, cởi mở
外围
wài wéi
Vùng ngoại vi, chu vi bên ngoài
外在
wài zài
Bên ngoài, ngoại hình
外头
wài tou
Phía bên ngoài
外孙
wài sūn
Cháu ngoại (con gái sinh ra)
外币
wài bì
Ngoại tệ, tiền nước ngoài.
外族
wài zú
Dân tộc khác (không phải dân tộc của mìn...
外景
wài jǐng
Phong cảnh bên ngoài; quay ngoại cảnh.
外来
wài lái
Từ bên ngoài đến
外洋
wài yáng
Vùng biển xa khơi; đại dương.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...