Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 处处
Pinyin: chǔ chù
Meanings: Mọi nơi, khắp nơi., Everywhere, all places., ①所处的境地(多指不利的情况)。[例]处境困难。*②事件、事实或事物的环境或背景。
HSK Level: 4
Part of speech: phó từ
Stroke count: 10
Radicals: 卜, 夂
Chinese meaning: ①所处的境地(多指不利的情况)。[例]处境困难。*②事件、事实或事物的环境或背景。
Grammar: Phó từ chỉ địa điểm, dùng để nhấn mạnh sự phổ biến của hành động hoặc trạng thái trong nhiều nơi khác nhau.
Example: 处处都有美丽的风景。
Example pinyin: chù chù dōu yǒu měi lì de fēng jǐng 。
Tiếng Việt: Khắp nơi đều có phong cảnh đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mọi nơi, khắp nơi.
Nghĩa phụ
English
Everywhere, all places.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
所处的境地(多指不利的情况)。处境困难
事件、事实或事物的环境或背景
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!