Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 声望
Pinyin: shēng wàng
Meanings: Danh tiếng, uy tín., Reputation; prestige., ①众所仰望的名声。[例]苍在朝数载,多所隆益,自以至亲辅政,声望日重,意不自安,上疏归职。——《后汉书·东平宪王苍伟》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 士, 亡, 月, 王
Chinese meaning: ①众所仰望的名声。[例]苍在朝数载,多所隆益,自以至亲辅政,声望日重,意不自安,上疏归职。——《后汉书·东平宪王苍伟》。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với các bổ ngữ chỉ mức độ như 很高 (rất cao), 良好 (tốt).
Example: 他在业界有很高的声望。
Example pinyin: tā zài yè jiè yǒu hěn gāo de shēng wàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy có uy tín cao trong ngành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Danh tiếng, uy tín.
Nghĩa phụ
English
Reputation; prestige.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
众所仰望的名声。苍在朝数载,多所隆益,自以至亲辅政,声望日重,意不自安,上疏归职。——《后汉书·东平宪王苍伟》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!