Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外出
Pinyin: wài chū
Meanings: Đi ra ngoài, rời khỏi nhà hoặc nơi làm việc., To go out, leave home or workplace., ①离家。[例]劝我外出参加晚会。*②到外面去,特指因事到外地去。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 卜, 夕, 凵, 屮
Chinese meaning: ①离家。[例]劝我外出参加晚会。*②到外面去,特指因事到外地去。
Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường kết hợp với mục đích hoặc thời gian cụ thể.
Example: 他每天早晨都会外出跑步。
Example pinyin: tā měi tiān zǎo chén dōu huì wài chū pǎo bù 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi sáng đều ra ngoài chạy bộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi ra ngoài, rời khỏi nhà hoặc nơi làm việc.
Nghĩa phụ
English
To go out, leave home or workplace.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
离家。劝我外出参加晚会
到外面去,特指因事到外地去
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!