Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 备用
Pinyin: bèi yòng
Meanings: Dự phòng, để dành sử dụng sau này., For backup use, reserved for future use., ①准备着供使用。[例]备用款项。[例]备用卧室。[例]备用座机。[例]备用系统。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 夂, 田, 丨, 二, 冂
Chinese meaning: ①准备着供使用。[例]备用款项。[例]备用卧室。[例]备用座机。[例]备用系统。
Grammar: Có thể dùng như tính từ hoặc động từ, mang ý nghĩa chuẩn bị trước.
Example: 每个办公室都有一台备用电脑。
Example pinyin: měi gè bàn gōng shì dōu yǒu yì tái bèi yòng diàn nǎo 。
Tiếng Việt: Mỗi văn phòng đều có một chiếc máy tính dự phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dự phòng, để dành sử dụng sau này.
Nghĩa phụ
English
For backup use, reserved for future use.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
准备着供使用。备用款项。备用卧室。备用座机。备用系统
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!