Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 1111 đến 1140 của 5804 tổng từ

可笑
kě xiào
Buồn cười, nực cười
可耻
kě chǐ
Đáng xấu hổ, đáng hổ thẹn.
可行
kě xíng
Khả thi, thực hiện được
可见
kě jiàn
Có thể thấy được; có thể nhìn thấy (cũng...
可观
kě guān
Đáng kể, lớn lao (thường dùng để chỉ số ...
可贵
kě guì
Quý giá, đáng quý (dùng để miêu tả phẩm ...
tái
Cái bục, sân khấu; đơn vị đếm máy móc ho...
台上
tái shàng
Trên sân khấu, trên bục
台历
tái lì
Lịch để bàn.
台子
tái zi
Bục, sân khấu nhỏ hoặc giá đỡ.
台座
tái zuò
Đế, bệ đỡ.
台秤
tái chèng
Cân bàn.
台胞
tái bāo
Người Đài Loan.
台阶
tái jiē
Bậc thang, bậc tam cấp
右侧
yòu cè
Phía bên phải, phần bên phải của một đối...
叶子
yè zi
Lá cây.
号召
hào zhào
Kêu gọi, vận động (mọi người tham gia và...
号码
hào mǎ
Số điện thoại, mã số, số thứ tự
Ban ngành, cơ quan; quản lý
tàn
Than thở, thán phục.
叹息
tàn xī
Thở dài, than thở vì buồn bã hoặc tiếc n...
diāo
Ngậm, cắn (thường chỉ động vật).
叽叽喳喳
jī ji zhā zhā
Tiếng chim hót líu lo, cũng ám chỉ tiếng...
叽里呱啦
jī li gū lā
Âm thanh hỗn độn, lộn xộn, thường dùng đ...
吁吁
xū xū
Miêu tả hơi thở gấp gáp, thường sau khi ...
吃亏
chī kuī
Bị thiệt thòi, bị thua thiệt
吃光
chī guāng
Ăn hết sạch, không còn lại gì.
吃斋
chī zhāi
Ăn chay, tuân thủ chế độ ăn kiêng không ...
吃粮
chī liáng
Ăn lương thực, ăn cơm (thường chỉ người ...
吃紧
chī jǐn
Gấp gáp, khẩn trương

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...