Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 1111 đến 1140 của 5825 tổng từ

可取
kě qǔ
Đáng để chọn, đáng giá.
可喜
kě xǐ
Đáng mừng, đáng vui.
可怕
kě pà
Kinh khủng, đáng sợ.
可疑
kě yí
Đáng ngờ, khả nghi
可笑
kě xiào
Buồn cười, đáng cười
可耻
kě chǐ
Đáng xấu hổ, đáng hổ thẹn
可行
kě xíng
Khả thi, có thể thực hiện được
可见
kě jiàn
Có thể thấy rằng, điều đó chứng tỏ rằng.
可观
kě guān
Đáng kể, khá lớn
可贵
kě guì
Quý giá, đáng quý
tái
Sân khấu, bục, đài
台上
tái shàng
Trên sân khấu, trên bục
台历
tái lì
Lịch để bàn.
台子
tái zi
Bục, sân khấu nhỏ hoặc giá đỡ.
台座
tái zuò
Đế, bệ đỡ.
台秤
tái chèng
Cân bàn.
台胞
tái bāo
Người Đài Loan.
台阶
tái jiē
Bậc thang, bậc tam cấp
右侧
yòu cè
Phía bên phải, phần bên phải của một đối...
叶子
yè zi
Lá cây
号召
hào zhào
Kêu gọi, thúc giục hành động tập thể hoặ...
号码
hào mǎ
Dãy số hoặc ký tự dùng để định danh một ...
Ban ngành, cơ quan; quản lý
tàn
Than thở, thán phục.
叹息
tàn xī
Thở dài, than thở vì buồn bã hoặc tiếc n...
diāo
Ngậm, cắn (thường chỉ động vật).
叽叽喳喳
jī ji zhā zhā
Tiếng chim hót líu lo, cũng ám chỉ tiếng...
叽里呱啦
jī li gū lā
Âm thanh hỗn độn, lộn xộn, thường dùng đ...
吁吁
xū xū
Miêu tả hơi thở gấp gáp, thường sau khi ...
吃亏
chī kuī
Bị thiệt, chịu thua thiệt.

Hiển thị 1111 đến 1140 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...