Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吃亏

Pinyin: chī kuī

Meanings: Bị thiệt, chịu thua thiệt., To suffer a loss, to be at a disadvantage., ①可惜。[例]这个机会很好,吃亏他不在这里。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 乞, 口, 一, 丂

Chinese meaning: ①可惜。[例]这个机会很好,吃亏他不在这里。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các từ chỉ sự bất lợi hoặc tổn thất.

Example: 这件事让他吃了亏。

Example pinyin: zhè jiàn shì ràng tā chī le kuī 。

Tiếng Việt: Việc này khiến anh ta bị thiệt.

吃亏
chī kuī
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị thiệt, chịu thua thiệt.

To suffer a loss, to be at a disadvantage.

可惜。这个机会很好,吃亏他不在这里

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吃亏 (chī kuī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung