Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 可观

Pinyin: kě guān

Meanings: Đáng kể, khá lớn, Considerable, substantial., ①值得看;可以看。[例]凡物皆可观。*②指达到比较高的水平、程度。[例]可观的收入。*③优美好看。[例]这孩子仪容可观,说话伶俐。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 丁, 口, 又, 见

Chinese meaning: ①值得看;可以看。[例]凡物皆可观。*②指达到比较高的水平、程度。[例]可观的收入。*③优美好看。[例]这孩子仪容可观,说话伶俐。

Grammar: Từ ghép gồm 可 (đáng) + 观 (nhìn). Dùng để miêu tả số lượng hoặc quy mô lớn.

Example: 这次投资带来了可观的收益。

Example pinyin: zhè cì tóu zī dài lái le kě guān de shōu yì 。

Tiếng Việt: Lần đầu tư này mang lại lợi nhuận đáng kể.

可观
kě guān
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đáng kể, khá lớn

Considerable, substantial.

值得看;可以看。凡物皆可观

指达到比较高的水平、程度。可观的收入

优美好看。这孩子仪容可观,说话伶俐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...