Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 可喜
Pinyin: kě xǐ
Meanings: Đáng mừng, đáng vui., Praiseworthy, joyful., ①值得赞美。*②令人感慨。[例]外行领导这么大个企业,是真可惜又可叹!
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 丁, 口, 壴
Chinese meaning: ①值得赞美。*②令人感慨。[例]外行领导这么大个企业,是真可惜又可叹!
Grammar: Tính từ hai âm tiết, mô tả sự tích cực hoặc đáng vui mừng của một sự kiện. Thường bổ nghĩa danh từ hoặc mệnh đề.
Example: 这是个可喜的进步。
Example pinyin: zhè shì gè kě xǐ de jìn bù 。
Tiếng Việt: Đây là một tiến bộ đáng mừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đáng mừng, đáng vui.
Nghĩa phụ
English
Praiseworthy, joyful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
值得赞美
令人感慨。外行领导这么大个企业,是真可惜又可叹!
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!