Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 叶子

Pinyin: yè zi

Meanings: Lá cây, Leaves., ①植物叶片的通称。植物营养器官之一,斜生于枝茎之上,司同化、呼吸、蒸发等作用,一般分为叶片、叶柄、托叶三部分。[方言]纸牌。*②古时指书页。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 十, 口, 子

Chinese meaning: ①植物叶片的通称。植物营养器官之一,斜生于枝茎之上,司同化、呼吸、蒸发等作用,一般分为叶片、叶柄、托叶三部分。[方言]纸牌。*②古时指书页。

Grammar: Danh từ thông dụng, có thể sử dụng độc lập hoặc trong cấu trúc miêu tả.

Example: 秋天的叶子变黄了。

Example pinyin: qiū tiān de yè zi biàn huáng le 。

Tiếng Việt: Lá cây vào mùa thu chuyển sang màu vàng.

叶子
yè zi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lá cây

Leaves.

植物叶片的通称。植物营养器官之一,斜生于枝茎之上,司同化、呼吸、蒸发等作用,一般分为叶片、叶柄、托叶三部分。[方言]纸牌

古时指书页

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

叶子 (yè zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung