Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 台胞

Pinyin: tái bāo

Meanings: Người Đài Loan., People from Taiwan., ①台湾籍同胞。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 厶, 口, 包, 月

Chinese meaning: ①台湾籍同胞。

Grammar: Từ thân mật, mang tính cộng đồng.

Example: 他是台胞。

Example pinyin: tā shì tái bāo 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người Đài Loan.

台胞
tái bāo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người Đài Loan.

People from Taiwan.

台湾籍同胞

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...