Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tái

Meanings: Sân khấu, bục, đài, Stage, platform, terrace., ①高平的建筑物:亭台楼阁。*②像台的东西,器物的座子:井台。窗台。灯台。*③敬辞,用于称呼对方或与对方有关的事物:台鉴。台甫。*④量词:一台戏。*⑤台湾省的简称:台胞。台币。*⑥桌子、案子:写字台。*⑦发生在太平洋西部热带海洋上的一种极猛烈的风暴,称“台风”。*⑧姓氏。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 5

Radicals: 厶, 口

Chinese meaning: ①高平的建筑物:亭台楼阁。*②像台的东西,器物的座子:井台。窗台。灯台。*③敬辞,用于称呼对方或与对方有关的事物:台鉴。台甫。*④量词:一台戏。*⑤台湾省的简称:台胞。台币。*⑥桌子、案子:写字台。*⑦发生在太平洋西部热带海洋上的一种极猛烈的风暴,称“台风”。*⑧姓氏。

Hán Việt reading: đài

Grammar: Thường dùng để chỉ nơi xảy ra hoạt động công khai hoặc nổi bật.

Example: 他在台上讲话。

Example pinyin: tā zài tái shàng jiǎng huà 。

Tiếng Việt: Anh ấy đang phát biểu trên sân khấu.

tái
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sân khấu, bục, đài

đài

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Stage, platform, terrace.

高平的建筑物

亭台楼阁

像台的东西,器物的座子

井台。窗台。灯台

敬辞,用于称呼对方或与对方有关的事物

台鉴。台甫

量词

一台戏

台湾省的简称

台胞。台币

桌子、案子

写字台

发生在太平洋西部热带海洋上的一种极猛烈的风暴,称“台风”

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

台 (tái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung