Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 可贵
Pinyin: kě guì
Meanings: Quý giá, đáng quý, Precious, valuable., ①值得珍视。[例]难能可贵。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 丁, 口, 贝
Chinese meaning: ①值得珍视。[例]难能可贵。
Grammar: Từ ghép gồm 可 (đáng) + 贵 (quý). Dùng để miêu tả điều gì đó quý báu hoặc đáng trân trọng.
Example: 这种精神非常可贵。
Example pinyin: zhè zhǒng jīng shén fēi cháng kě guì 。
Tiếng Việt: Tinh thần này rất đáng quý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quý giá, đáng quý
Nghĩa phụ
English
Precious, valuable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
值得珍视。难能可贵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!