Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 号码
Pinyin: hào mǎ
Meanings: Dãy số hoặc ký tự dùng để định danh một đối tượng cụ thể., Sequence of numbers or characters used to identify a specific object., ①记数标号的字。[例]在每个球上打上号码。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 丂, 口, 石, 马
Chinese meaning: ①记数标号的字。[例]在每个球上打上号码。
Grammar: Dùng như danh từ, thường kết hợp với các từ chỉ định danh như số điện thoại, biển số xe...
Example: 我的电话号码是12345678。
Example pinyin: wǒ de diàn huà hào mǎ shì 1 2 3 4 5 6 7 8 。
Tiếng Việt: Số điện thoại của tôi là 12345678.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dãy số hoặc ký tự dùng để định danh một đối tượng cụ thể.
Nghĩa phụ
English
Sequence of numbers or characters used to identify a specific object.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
记数标号的字。在每个球上打上号码
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!