Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 右侧

Pinyin: yòu cè

Meanings: Phía bên phải, phần bên phải của một đối tượng., Right side, the right part of an object., ①右边。[例]在舞台的右侧。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 口, 𠂇, 亻, 则

Chinese meaning: ①右边。[例]在舞台的右侧。

Grammar: Danh từ chỉ hướng, thường đi kèm với giới từ chỉ vị trí như ‘在’ (ở), ‘靠近’ (gần).

Example: 请站在我的右侧。

Example pinyin: qǐng zhàn zài wǒ de yòu cè 。

Tiếng Việt: Xin vui lòng đứng bên phải tôi.

右侧
yòu cè
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phía bên phải, phần bên phải của một đối tượng.

Right side, the right part of an object.

右边。在舞台的右侧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

右侧 (yòu cè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung