Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 叽叽喳喳
Pinyin: jī ji zhā zhā
Meanings: Tiếng chim hót líu lo, cũng ám chỉ tiếng nói chuyện ríu rít., Chirping sounds of birds, also refers to chattering voices., ①语音杂乱。[例]他们叽叽喳喳地说笑着。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 34
Radicals: 几, 口, 查
Chinese meaning: ①语音杂乱。[例]他们叽叽喳喳地说笑着。
Grammar: Trạng từ/tính từ bốn âm tiết, mô tả âm thanh. Thường đi kèm 动词 (động từ) để tạo cụm.
Example: 小鸟在树上叽叽喳喳地叫。
Example pinyin: xiǎo niǎo zài shù shàng jī ji zhā zhā dì jiào 。
Tiếng Việt: Những chú chim đang líu lo hót trên cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng chim hót líu lo, cũng ám chỉ tiếng nói chuyện ríu rít.
Nghĩa phụ
English
Chirping sounds of birds, also refers to chattering voices.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
语音杂乱。他们叽叽喳喳地说笑着
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế