Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 台子

Pinyin: tái zi

Meanings: Bục, sân khấu nhỏ hoặc giá đỡ., Platform, small stage or stand., ①(口)∶便于观众观看的高出地面的场所。[例]搭戏台子。*②打乒乓球、台球等用的桌子。[例]乒乓球台子。*③高于地平面的一种平的结构,如在大厅、教室等中用于演讲、授课者。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 厶, 口, 子

Chinese meaning: ①(口)∶便于观众观看的高出地面的场所。[例]搭戏台子。*②打乒乓球、台球等用的桌子。[例]乒乓球台子。*③高于地平面的一种平的结构,如在大厅、教室等中用于演讲、授课者。

Grammar: Thường mang nghĩa vật cụ thể.

Example: 他站在台子上演讲。

Example pinyin: tā zhàn zài tái zi shàng yǎn jiǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đứng trên bục để diễn thuyết.

台子
tái zi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bục, sân khấu nhỏ hoặc giá đỡ.

Platform, small stage or stand.

(口)∶便于观众观看的高出地面的场所。搭戏台子

打乒乓球、台球等用的桌子。乒乓球台子

高于地平面的一种平的结构,如在大厅、教室等中用于演讲、授课者

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

台子 (tái zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung