Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 4591 đến 4620 của 5804 tổng từ

行当
háng dang
Nghề nghiệp hoặc vai trò trong một lĩnh ...
行礼
xíng lǐ
Thực hiện nghi lễ, cúi chào
行走
xíng zǒu
Đi lại, di chuyển bằng chân.
行路
xíng lù
Đi bộ, di chuyển trên đường
行车
xíng chē
Lái xe, vận hành xe cộ
街区
jiē qū
Khu phố, một khu vực bao gồm nhiều con đ...
街市
jiē shì
Chợ hoặc khu vực buôn bán trên phố, nơi ...
街心
jiē xīn
Trung tâm của phố, phần giữa của đường p...
街道
jiē dào
Đường phố, con đường trong khu dân cư.
衣架
yījià
Mắc áo, giá treo quần áo.
衣柜
yī guì
Tủ quần áo
衣橱
yī chú
Tủ quần áo (đồng nghĩa với 衣柜)
衣着
yī zhuó
Trang phục, cách ăn mặc
衣衫
yī shān
Áo quần (nhấn mạnh vẻ ngoài)
衣装
yī zhuāng
Trang phục, y phục.
衣钩
yī gōu
Móc treo quần áo.
衣食
yī shí
Ăn mặc (ý chỉ cơm áo gạo tiền)
Bổ sung, sửa chữa, thêm vào
补习
bǔ xí
Học thêm để bổ sung kiến thức, thường là...
补充
bǔ chōng
Bổ sung, thêm vào
补品
bǔ pǐn
Thuốc bổ, thực phẩm bổ dưỡng
补牙
bǔ yá
Trám răng, chữa răng
补考
bǔ kǎo
Thi lại
补课
bǔ kè
Học bù, dạy bù
biǎo
Đồng hồ đeo tay, bảng, hay biểu mẫu.
表亲
biǎo qīn
Họ hàng bên ngoại (con của cô, dì, chú, ...
shān
Áo sơ mi, áo cánh
chèn
Lớp lót bên trong quần áo; làm nền, làm ...
衰老
shuāilǎo
Già đi, lão hóa
xiù
Ống tay áo, phần cánh tay của trang phục...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...