Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 4591 đến 4620 của 5825 tổng từ

蠢人
chǔn rén
Người ngu ngốc, kẻ đần độn.
血压
xuè yā
Huyết áp
血渍
xuè zì
Vết máu (dấu vết do máu để lại trên bề m...
血点
xuè diǎn
Đốm máu, điểm nhỏ màu đỏ do máu tạo ra.
血管
xuè guǎn
Mạch máu (hệ thống dẫn máu trong cơ thể)...
血红
xuè hóng
Màu đỏ như máu.
zhòng
Đám đông, nhiều người.
行业
háng yè
Ngành nghề, lĩnh vực hoạt động chuyên mô...
行几
xíng jī
Bàn nhỏ dùng để đặt đồ vật, phổ biến tro...
行列
háng liè
Hàng lối, hàng ngũ.
行善
xíng shàn
Làm việc thiện, thực hiện các hành vi tố...
行头
xíng tou
Hành trang, quần áo hay vật dụng cần thi...
行好
xíng hǎo
Làm điều tốt, tích đức, giúp đỡ người kh...
行家
háng jia
Người am hiểu hoặc chuyên gia trong một ...
行当
háng dang
Nghề nghiệp hoặc vai trò trong một lĩnh ...
行礼
xíng lǐ
Thực hiện nghi lễ, cúi chào
行走
xíng zǒu
Đi lại, di chuyển bằng chân
行路
xíng lù
Đi bộ, di chuyển trên đường
行车
xíng chē
Lái xe, vận hành xe cộ
街区
jiē qū
Khu phố, một khu vực bao gồm nhiều con đ...
街市
jiē shì
Chợ hoặc khu vực buôn bán trên phố, nơi ...
街心
jiē xīn
Trung tâm của phố, phần giữa của đường p...
街道
jiē dào
Đường phố, con đường trong khu vực dân c...
衣架
yī jià
Mắc áo
衣柜
yī guì
Tủ quần áo
衣橱
yī chú
Tủ quần áo (đồng nghĩa với 衣柜)
衣着
yī zhuó
Trang phục, cách ăn mặc
衣衫
yī shān
Áo quần (nhấn mạnh vẻ ngoài)
衣装
yī zhuāng
Trang phục, y phục.
衣钩
yī gōu
Móc treo quần áo.

Hiển thị 4591 đến 4620 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...